Danh sách kênh của Ứng dụng MyTV
Ngày cập nhật : 16/6/2025
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Nâng Cao Plus | Chuẩn 1 Th | Sport | Dịch vụ cộng thêm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7N | 1N | 1Th | 7Th | 15Th | 1Th | 7Th | 15Th | Galaxy | HBO |
1 | SPOTV | ![]() | 42 | Thể Thao | |||||||||||
2 | SPOTV2 | ![]() | 43 | Thể Thao | |||||||||||
3 | NHK World Japan (HD) | ![]() | 50 | Tin Tức Quốc Tế | |||||||||||
4 | BoxHits (HD) | ![]() | 52 | Phim Truyện | |||||||||||
5 | MusicBox (HD) | ![]() | 58 | Ca Nhạc | |||||||||||
6 | TV5 MONDE | ![]() | 65 | Tin Tức Quốc Tế | |||||||||||
7 | Outdoor Channel (HD) | ![]() | 108 | Thể Thao | |||||||||||
8 | DW (HD) | ![]() | 136 | Tin Tức Quốc Tế | |||||||||||
9 | France24 | ![]() | 137 | Tin Tức Quốc Tế | |||||||||||
10 | KBS World | ![]() | 138 | Tin Tức Quốc Tế | |||||||||||
11 | Asian Food Network (HD) | ![]() | 150 | Giải Trí Tổng Hợp | |||||||||||
12 | CinemaWorld HD | ![]() | 155 | Phim Truyện | |||||||||||
13 | Boomerang | ![]() | 158 | Thiếu Nhi | |||||||||||
14 | Channel NewsAsia (HD) | ![]() | 169 | Tin Tức Quốc Tế | |||||||||||
15 | Arirang | ![]() | 170 | Giải Trí Tổng Hợp | |||||||||||
16 | DMAX | ![]() | 258 | Giải Trí Tổng Hợp |